中文 Trung Quốc
形
形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện
để tìm
hình thức
hình dạng
形 形 phát âm tiếng Việt:
[xing2]
Giải thích tiếng Anh
to appear
to look
form
shape
形上 形上
形似 形似
形像 形像
形勝 形胜
形勢 形势
形勢嚴峻 形势严峻