中文 Trung Quốc
形似
形似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương tự như trong hình dạng và xuất hiện
形似 形似 phát âm tiếng Việt:
[xing2 si4]
Giải thích tiếng Anh
similar in shape and appearance
形像 形像
形制 形制
形勝 形胜
形勢嚴峻 形势严峻
形同 形同
形同虛設 形同虚设