中文 Trung Quốc
形上
形上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình nhi thượng học
形上 形上 phát âm tiếng Việt:
[xing2 shang4]
Giải thích tiếng Anh
metaphysics
形似 形似
形像 形像
形制 形制
形勢 形势
形勢嚴峻 形势严峻
形同 形同