中文 Trung Quốc- 彌漫
- 弥漫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xâm nhập
- để lấp đầy không khí
- khuếch tán
- ở khắp mọi nơi hiện nay
- khoảng để tràn ngập (nước)
- permeated bởi (khói)
- đầy với (bụi)
- để thấm vào trong (không khí với sương mù, khói vv)
彌漫 弥漫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to pervade
- to fill the air
- diffuse
- everywhere present
- about to inundate (water)
- permeated by (smoke)
- filled with (dust)
- to saturate (the air with fog, smoke etc)