中文 Trung Quốc
彌補
弥补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bổ sung cho
để bù đắp cho sự thiếu hụt
彌補 弥补 phát âm tiếng Việt:
[mi2 bu3]
Giải thích tiếng Anh
to complement
to make up for a deficiency
彌賽亞 弥赛亚
彌足珍貴 弥足珍贵
彌迦書 弥迦书
彌陀鄉 弥陀乡
彎 弯
彎嘴濱鷸 弯嘴滨鹬