中文 Trung Quốc
彌留
弥留
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị bệnh nghiêm trọng và sắp chết
彌留 弥留 phát âm tiếng Việt:
[mi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
seriously ill and about to die
彌留之際 弥留之际
彌縫 弥缝
彌蒙 弥蒙
彌賽亞 弥赛亚
彌足珍貴 弥足珍贵
彌迦書 弥迦书