中文 Trung Quốc
彌賽亞
弥赛亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấng Mê-si
彌賽亞 弥赛亚 phát âm tiếng Việt:
[Mi2 sai4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Messiah
彌足珍貴 弥足珍贵
彌迦書 弥迦书
彌陀 弥陀
彎 弯
彎嘴濱鷸 弯嘴滨鹬
彎子 弯子