中文 Trung Quốc
彌留之際
弥留之际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày trước khi chết của một
tại điểm chết
彌留之際 弥留之际 phát âm tiếng Việt:
[mi2 liu2 zhi1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
on one's deathbed
at the point of death
彌縫 弥缝
彌蒙 弥蒙
彌補 弥补
彌足珍貴 弥足珍贵
彌迦書 弥迦书
彌陀 弥陀