中文 Trung Quốc
彌縫
弥缝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để che phủ lên những sai lầm hoặc tội phạm
để khâu lên
để khắc phục
彌縫 弥缝 phát âm tiếng Việt:
[mi2 feng2]
Giải thích tiếng Anh
to cover up mistakes or crimes
to stitch up
to fix
彌蒙 弥蒙
彌補 弥补
彌賽亞 弥赛亚
彌迦書 弥迦书
彌陀 弥陀
彌陀鄉 弥陀乡