中文 Trung Quốc
彌滿
弥满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đầy đủ
彌滿 弥满 phát âm tiếng Việt:
[mi2 man3]
Giải thích tiếng Anh
to be full
彌漫 弥漫
彌留 弥留
彌留之際 弥留之际
彌蒙 弥蒙
彌補 弥补
彌賽亞 弥赛亚