中文 Trung Quốc
大後年
大后年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ba năm kể từ bây giờ
sau năm năm sau khi năm tới
大後年 大后年 phát âm tiếng Việt:
[da4 hou4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
three years from now
year after year after next year
大徹大悟 大彻大悟
大志 大志
大忙人 大忙人
大快朵頤 大快朵颐
大怒 大怒
大恭 大恭