中文 Trung Quốc
大徹大悟
大彻大悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được giác ngộ tối cao hay nirvana (Phật giáo)
大徹大悟 大彻大悟 phát âm tiếng Việt:
[da4 che4 da4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
to achieve supreme enlightenment or nirvana (Buddhism)
大志 大志
大忙人 大忙人
大快人心 大快人心
大怒 大怒
大恭 大恭
大悟 大悟