中文 Trung Quốc
大快朵頤
大快朵颐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến Hẻm núi mình
ăn chân thành (thành ngữ)
大快朵頤 大快朵颐 phát âm tiếng Việt:
[da4 kuai4 duo3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to gorge oneself
to eat heartily (idiom)
大怒 大怒
大恭 大恭
大悟 大悟
大悲咒 大悲咒
大惑不解 大惑不解
大意 大意