中文 Trung Quốc
大恭
大恭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân (văn học)
phân
大恭 大恭 phát âm tiếng Việt:
[da4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) excrement
feces
大悟 大悟
大悟縣 大悟县
大悲咒 大悲咒
大意 大意
大意 大意
大愚 大愚