中文 Trung Quốc
大忙人
大忙人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ong bận rộn
người rất bận rộn
大忙人 大忙人 phát âm tiếng Việt:
[da4 mang2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
busy bee
very busy person
大快人心 大快人心
大快朵頤 大快朵颐
大怒 大怒
大悟 大悟
大悟縣 大悟县
大悲咒 大悲咒