中文 Trung Quốc
大怒
大怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận
sức bất bình
大怒 大怒 phát âm tiếng Việt:
[da4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
angry
indignant
大恭 大恭
大悟 大悟
大悟縣 大悟县
大惑不解 大惑不解
大意 大意
大意 大意