中文 Trung Quốc
奮戰
奋战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến đấu dũng cảm
(hình) để đấu tranh
công việc khó khăn
奮戰 奋战 phát âm tiếng Việt:
[fen4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to fight bravely
(fig.) to struggle
to work hard
奮武揚威 奋武扬威
奮發 奋发
奮發圖強 奋发图强
奮袂 奋袂
奮起 奋起
奮起湖 奋起湖