中文 Trung Quốc
奮發
奋发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rouse để hành động mạnh mẽ
tràn đầy năng lượng tâm trạng
奮發 奋发 phát âm tiếng Việt:
[fen4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to rouse to vigorous action
energetic mood
奮發圖強 奋发图强
奮筆疾書 奋笔疾书
奮袂 奋袂
奮起湖 奋起湖
奮起直追 奋起直追
奮進 奋进