中文 Trung Quốc
奮武揚威
奋武扬威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một hiển thị của sức mạnh
奮武揚威 奋武扬威 phát âm tiếng Việt:
[fen4 wu3 yang2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
a show of strength
奮發 奋发
奮發圖強 奋发图强
奮筆疾書 奋笔疾书
奮起 奋起
奮起湖 奋起湖
奮起直追 奋起直追