中文 Trung Quốc
奮袂
奋袂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn lên tay áo của một hành động
奮袂 奋袂 phát âm tiếng Việt:
[fen4 mei4]
Giải thích tiếng Anh
to roll up one's sleeves for action
奮起 奋起
奮起湖 奋起湖
奮起直追 奋起直追
奮進號 奋进号
奮飛 奋飞
奮鬥 奋斗