中文 Trung Quốc
奮發圖強
奋发图强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc hăng hái cho sự thịnh vượng (quốc gia)
奮發圖強 奋发图强 phát âm tiếng Việt:
[fen4 fa1 tu2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
to work energetically for prosperity (of the country)
奮筆疾書 奋笔疾书
奮袂 奋袂
奮起 奋起
奮起直追 奋起直追
奮進 奋进
奮進號 奋进号