中文 Trung Quốc
奮起湖
奋起湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fenchihu, thị xã ở huyện gia nghĩa, Đài Loan
奮起湖 奋起湖 phát âm tiếng Việt:
[Fen4 qi3 hu2]
Giải thích tiếng Anh
Fenchihu, town in Chiayi County, Taiwan
奮起直追 奋起直追
奮進 奋进
奮進號 奋进号
奮鬥 奋斗
奰 奰
女 女