中文 Trung Quốc
  • 奮勇 繁體中文 tranditional chinese奮勇
  • 奋勇 简体中文 tranditional chinese奋勇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dauntless
  • để triệu tập lên lòng dũng cảm và quyết tâm
  • sử dụng các lực lượng cực sẽ
奮勇 奋勇 phát âm tiếng Việt:
  • [fen4 yong3]

Giải thích tiếng Anh
  • dauntless
  • to summon up courage and determination
  • using extreme force of will