中文 Trung Quốc
奮筆疾書
奋笔疾书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết ở tốc độ to lớn
奮筆疾書 奋笔疾书 phát âm tiếng Việt:
[fen4 bi3 ji2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to write at a tremendous speed
奮袂 奋袂
奮起 奋起
奮起湖 奋起湖
奮進 奋进
奮進號 奋进号
奮飛 奋飞