中文 Trung Quốc- 奮不顧身
- 奋不顾身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để dấu gạch ngang vào mạnh dạn với không có suy nghĩ của cá nhân an toàn (thành ngữ); undaunted bởi nguy hiểm
- bất kể nguy hiểm
奮不顧身 奋不顾身 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to dash on bravely with no thought of personal safety (idiom); undaunted by dangers
- regardless of perils