中文 Trung Quốc
大喜過望
大喜过望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overjoyed lúc tin tức tốt bất ngờ (thành ngữ)
大喜過望 大喜过望 phát âm tiếng Việt:
[da4 xi3 guo4 wang4]
Giải thích tiếng Anh
overjoyed at unexpected good news (idiom)
大嗓 大嗓
大嘴烏鴉 大嘴乌鸦
大嘴鳥 大嘴鸟
大噪鶥 大噪鹛
大四 大四
大國 大国