中文 Trung Quốc
大四
大四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên đại học năm thứ tư
大四 大四 phát âm tiếng Việt:
[da4 si4]
Giải thích tiếng Anh
fourth-year university student
大國 大国
大國家黨 大国家党
大園 大园
大圓 大圆
大圓圈 大圆圈
大地 大地