中文 Trung Quốc
大國
大国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một sức mạnh (tức là một quốc gia thống trị)
大國 大国 phát âm tiếng Việt:
[da4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
a power (i.e. a dominant country)
大國家黨 大国家党
大園 大园
大園鄉 大园乡
大圓圈 大圆圈
大地 大地
大地主 大地主