中文 Trung Quốc
大嗓
大嗓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng nói lớn
大嗓 大嗓 phát âm tiếng Việt:
[da4 sang3]
Giải thích tiếng Anh
loud voice
大嘴烏鴉 大嘴乌鸦
大嘴鳥 大嘴鸟
大器晚成 大器晚成
大四 大四
大國 大国
大國家黨 大国家党