中文 Trung Quốc
大嘴烏鴉
大嘴乌鸦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) lớn mỏ con quạ (Corvus macrorhynchos)
大嘴烏鴉 大嘴乌鸦 phát âm tiếng Việt:
[da4 zui3 wu1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) large-billed crow (Corvus macrorhynchos)
大嘴鳥 大嘴鸟
大器晚成 大器晚成
大噪鶥 大噪鹛
大國 大国
大國家黨 大国家党
大園 大园