中文 Trung Quốc
大噪鶥
大噪鹛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) khổng lồ Khướu (Garrulax maximus)
大噪鶥 大噪鹛 phát âm tiếng Việt:
[da4 zao4 mei2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) giant laughingthrush (Garrulax maximus)
大四 大四
大國 大国
大國家黨 大国家党
大園鄉 大园乡
大圓 大圆
大圓圈 大圆圈