中文 Trung Quốc
坐席
坐席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỗ ngồi (tại một bữa tiệc)
để tham dự một bữa tiệc
坐席 坐席 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
seat (at a banquet)
to attend a banquet
坐廁 坐厕
坐廁墊 坐厕垫
坐探 坐探
坐月 坐月
坐月子 坐月子
坐果 坐果