中文 Trung Quốc
坐力
坐力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 後坐力|后坐力 [hou4 zuo4 li4]
坐力 坐力 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 li4]
Giải thích tiếng Anh
see 後坐力|后坐力[hou4 zuo4 li4]
坐化 坐化
坐台小姐 坐台小姐
坐吃享福 坐吃享福
坐坡 坐坡
坐墊 坐垫
坐墩 坐墩