中文 Trung Quốc
坐台小姐
坐台小姐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh cô gái
chuyên nghiệp hộ tống
坐台小姐 坐台小姐 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 tai2 xiao3 jie3]
Giải thích tiếng Anh
bar girl
professional escort
坐吃享福 坐吃享福
坐商 坐商
坐坡 坐坡
坐墩 坐墩
坐失 坐失
坐失機宜 坐失机宜