中文 Trung Quốc
坐墊
坐垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đệm
chỗ ngồi (xe máy)
CL:塊|块 [kuai4]
坐墊 坐垫 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
cushion
(motorbike) seat
CL:塊|块[kuai4]
坐墩 坐墩
坐失 坐失
坐失機宜 坐失机宜
坐好 坐好
坐定 坐定
坐山觀虎鬥 坐山观虎斗