中文 Trung Quốc
坐坡
坐坡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kick-trở lại
hối lộ
để ngồi nghiêng về phía sau (phương ngữ) (tiếng lóng)
坐坡 坐坡 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 po1]
Giải thích tiếng Anh
kick-back
bribe
to sit leaning backwards (dialect) (slang)
坐墊 坐垫
坐墩 坐墩
坐失 坐失
坐失良機 坐失良机
坐好 坐好
坐定 坐定