中文 Trung Quốc
坐墩
坐墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung Quốc hình trống phân
坐墩 坐墩 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 dun1]
Giải thích tiếng Anh
Chinese drum-shaped stool
坐失 坐失
坐失機宜 坐失机宜
坐失良機 坐失良机
坐定 坐定
坐山觀虎鬥 坐山观虎斗
坐席 坐席