中文 Trung Quốc
坐吃享福
坐吃享福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực vật tồn tại
tiêu thụ thụ động mà không làm bất cứ điều gì hữu ích
坐吃享福 坐吃享福 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 chi1 xiang3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
vegetative existence
to consume passively without doing anything useful
坐商 坐商
坐坡 坐坡
坐墊 坐垫
坐失 坐失
坐失機宜 坐失机宜
坐失良機 坐失良机