中文 Trung Quốc
坐立不安
坐立不安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. giao động ngồi hoặc đứng (thành ngữ)
Bồn chồn
lo ngại
坐立不安 坐立不安 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 li4 bu4 an1]
Giải thích tiếng Anh
lit. agitated sitting or standing (idiom)
restless
fidgety
坐立難安 坐立难安
坐而論道 坐而论道
坐臥不寧 坐卧不宁
坐落 坐落
坐藥 坐药
坐蠟 坐蜡