中文 Trung Quốc
坐立難安
坐立难安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể ngồi hoặc đứng vẫn còn (ra khỏi căng thẳng vv) (thành ngữ)
坐立難安 坐立难安 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 li4 nan2 an1]
Giải thích tiếng Anh
unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)
坐而論道 坐而论道
坐臥不寧 坐卧不宁
坐臺 坐台
坐藥 坐药
坐蠟 坐蜡
坐視不理 坐视不理