中文 Trung Quốc
坐臺
坐台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm việc như một nư chiêu đai viên trong một thanh hoặc KTV
坐臺 坐台 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 tai2]
Giải thích tiếng Anh
to work as a hostess in a bar or KTV
坐落 坐落
坐藥 坐药
坐蠟 坐蜡
坐視無睹 坐视无睹
坐觀成敗 坐观成败
坐車 坐车