中文 Trung Quốc
坐藥
坐药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn
坐藥 坐药 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 yao4]
Giải thích tiếng Anh
suppository
坐蠟 坐蜡
坐視不理 坐视不理
坐視無睹 坐视无睹
坐車 坐车
坐鎮 坐镇
坐飛機 坐飞机