中文 Trung Quốc
坐落
坐落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nằm
để được đặt (của một tòa nhà)
坐落 坐落 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to be situated
to be located (of a building)
坐藥 坐药
坐蠟 坐蜡
坐視不理 坐视不理
坐觀成敗 坐观成败
坐車 坐车
坐鎮 坐镇