中文 Trung Quốc
不貲
不赀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao la
vô định
不貲 不赀 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
immeasurable
incalculable
不買賬 不买账
不費事 不费事
不費吹灰之力 不费吹灰之力
不贊一詞 不赞一词
不贊成 不赞成
不起眼 不起眼