中文 Trung Quốc
不起眼
不起眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáng kể
không có gì không bình thường
不起眼 不起眼 phát âm tiếng Việt:
[bu4 qi3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
unremarkable
nothing out of the ordinary
不起眼兒 不起眼儿
不越雷池 不越雷池
不足 不足
不足月 不足月
不足為外人道 不足为外人道
不足為奇 不足为奇