中文 Trung Quốc- 不買賬
- 不买账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- không để xác nhận sb như cao cấp hoặc cấp trên
- không để tin rằng sth
- không mua nó (tiếng lóng)
不買賬 不买账 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- not to acknowledge sb as senior or superior
- not to believe sth
- don't buy it (slang)