中文 Trung Quốc
不費吹灰之力
不费吹灰之力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ dàng như thổi tắt bụi
khó khăn
một cách dễ dàng
不費吹灰之力 不费吹灰之力 phát âm tiếng Việt:
[bu4 fei4 chui1 hui1 zhi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
as easy as blowing off dust
effortless
with ease
不賴 不赖
不贊一詞 不赞一词
不贊成 不赞成
不起眼兒 不起眼儿
不越雷池 不越雷池
不足 不足