中文 Trung Quốc
  • 不費事 繁體中文 tranditional chinese不費事
  • 不费事 简体中文 tranditional chinese不费事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phiền hà
不費事 不费事 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 fei4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • not troublesome