中文 Trung Quốc
不贊一詞
不赞一词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ im lặng
để làm cho không có bình luận
不贊一詞 不赞一词 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zan4 yi1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
to keep silent
to make no comment
不贊成 不赞成
不起眼 不起眼
不起眼兒 不起眼儿
不足 不足
不足掛齒 不足挂齿
不足月 不足月