中文 Trung Quốc
  • 不變量 繁體中文 tranditional chinese不變量
  • 不变量 简体中文 tranditional chinese不变量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số lượng bất biến
  • bất biến (toán học).
不變量 不变量 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 bian4 liang4]

Giải thích tiếng Anh
  • invariant quantity
  • invariant (math.)